Tp HCM thng 012010 THNG TIN D N

  • Slides: 33
Download presentation
Tp. HCM tháng 01/2010

Tp. HCM tháng 01/2010

THÔNG TIN DỰ ÁN BELLEZA q. Vị trí dự án q. Liên kết vùng

THÔNG TIN DỰ ÁN BELLEZA q. Vị trí dự án q. Liên kết vùng q. Tổng quan dự án Belleza q. Dự án Belleza (số block, căn hộ, tiện ích)

Phía Đông: hướng sông Nhà Bè Phía Tây: giáp sông Rạch Dơi Phía Nam:

Phía Đông: hướng sông Nhà Bè Phía Tây: giáp sông Rạch Dơi Phía Nam: hướng sông Phú Xuân VỊ TRÍ DỰ ÁN Phía Bắc: hướng rạch ông Đội

LIÊN KẾT VÙNG (0. 5 -5 km)

LIÊN KẾT VÙNG (0. 5 -5 km)

TỔNG QUAN DỰ ÁN KDC PHÚ MỸ Chủ đầu tư: Sacomreal Công ty Công

TỔNG QUAN DỰ ÁN KDC PHÚ MỸ Chủ đầu tư: Sacomreal Công ty Công Ích Quận 4 Quy mô dự án: Tổng diện tích: 12, 38 ha Cao tầng: gồm 05 khu A, B, C, D, E Tổng số căn hộ: 1, 610 căn hộ Đất nền: Biệt thự: 41 căn Liên kế: 309 căn Mật độ xây dựng toàn khu: 32%

BELLEZA APARTMENT (BLOCK A, D, E) Chủ đầu tư: Sacomreal – CIQ 4 Thiết

BELLEZA APARTMENT (BLOCK A, D, E) Chủ đầu tư: Sacomreal – CIQ 4 Thiết kế kiến trúc: 8 AC Nội thất & nhà mẫu: Ong & Ong

E 27 D 27 E 25 D 25 BELLEZA APARTMENT (BLOCK A, D, E)

E 27 D 27 E 25 D 25 BELLEZA APARTMENT (BLOCK A, D, E) E 23 D 23 BLOCK A BLOCK D BLOCK E

Hồ bơi Công viên cây xanh Thể dục thể thao, sân bãi Quy mô:

Hồ bơi Công viên cây xanh Thể dục thể thao, sân bãi Quy mô: 2, 7 ha Diện tích xây dựng: 11. 360, 9 m 2 • Tổng số căn hộ: 944 căn Khu A: 198 căn Khu D: 373 căn Khu E: 373 căn

F Sky garden D 23 & E 23: tầng 13 &17 D 25 &

F Sky garden D 23 & E 23: tầng 13 &17 D 25 & E 25: tầng 15 &19 D 27 & E 27: tầng 17 & 21 F B E E B

TIỆN ÍCH Dịch vụ bảo vệ 24/24 h Nhà hàng

TIỆN ÍCH Dịch vụ bảo vệ 24/24 h Nhà hàng

TIỆN ÍCH Shopping Center Massage & spa

TIỆN ÍCH Shopping Center Massage & spa

TIỆN ÍCH Fitness center Swimming pool

TIỆN ÍCH Fitness center Swimming pool

TIỆN ÍCH Barbecue Club house

TIỆN ÍCH Barbecue Club house

Garden TIỆN ÍCH Kindergarten

Garden TIỆN ÍCH Kindergarten

Sky garden Thương Mại Bãi đậu xe

Sky garden Thương Mại Bãi đậu xe

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ A Từ tầng 6 đến tầng 16 Từ

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ A Từ tầng 6 đến tầng 16 Từ tầng 6 đến tầng 18 Từ tầng 6 đến tầng 20

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ B Từ tầng 14 đến tầng 20 Từ

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ B Từ tầng 14 đến tầng 20 Từ tầng 16 đến tầng 22 Từ tầng 18 đến tầng 24

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ C Từ tầng 14 đến tầng 20 Từ

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ C Từ tầng 14 đến tầng 20 Từ tầng 16 đến tầng 22 Từ tầng 18 đến tầng 24

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ E tầng 12 B & tầng 17 tầng

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ E tầng 12 B & tầng 17 tầng 15 & tầng 19 tầng 17 & tầng 21

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ F tầng 12 B & tầng 17 tầng

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ F tầng 12 B & tầng 17 tầng 15 & tầng 19 tầng 17 & tầng 21

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ PENTHOUSE tầng 12 B & tầng 17 tầng

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CĂN HỘ PENTHOUSE tầng 12 B & tầng 17 tầng 15 & tầng 19 tầng 17 & tầng 21

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Phòng

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Phòng khách q Gạch men Loại: Đồng tâm hoặc tương đương q Sơn (ghi rõ loại sơn, hãng sản xuất): Maxilite ICI hoặc tương đương q Chất liệu cửa chính (gỗ hoặc vật liệu khác): Gỗ căm xe hoặc tương đương q Thiết bị điện: Pana – Siemen hoặc tương đương q Đèn trần (loại, hãng sản xuất): Paragon hoặc tương đương q Cung cấp ổ cắm (TV; ăng ten truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh. . ) : Comec hoặc tương đương

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Phòng ngủ Chi

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Phòng ngủ Chi tiết q Sàn: Lát gỗ Công nghiệp hoặc tương đương q Sơn (ghi rõ loại, hãng sản xuất): Maxilite ICI hoặc tương đương q Chất liệu cửa (gỗ hoặc vật liệu khác) Gỗ căm xe hoặc tương đương q Tủ âm tường. q. Thiết bị điện: Pana – Siemen hoặc tương đương q Cung cấp ổ cắm (TV; ăng ten truyền hình cáp, truyền hình

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Phòng

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Phòng ăn q Gạch men: Loại: Đồng tâm, hoặc tương đương q Sơn (ghi rõ loại sơn, hãng sơn): Maxilite ICI hoặc tương đương q Thiết bị điện: Pana – Siemen hoặc tương đương q Cung cấp ổ cắm (TV; ăng ten truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh. . ): comec hoặc tương đương

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Khu vệ sinh

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Khu vệ sinh Chi tiết q Gạch men Loại: Đồng tâm, hoặc tương đương q Ốp gạch (loại, hãng sản xuất) Đồng tâm, hoặc tương đương - Cửa đi vệ sinh: Gỗ tự nhiên hoặc tương đương q Thiết bị điện: Pana – Siemen hoặc tương đương q Thiết bị vệ sinh: American hoặc tương đương q Chậu rửa: Darkeys hoặc tương đương q Gương (loại, hãng sản xuất): Kiếng viền gỗ - Việt Nam hoặc tương đương. q Vách kính: 10 ly cường lực Việt Nam hoặc tương đương.

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Phòng

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Phòng bếp q Gạch men Loại: Đồng tâm, hoặc tương đương q Tủ bếp, tủ kệ bếp: Gỗ căm xe hoặc tương đương; q Mặt bếp: đá Mable Việt Nam hoặc tương đương. q Tường: ốp gạch Ceramic Đồng tâm , hoặc tương đương q Thiết bị điện: Pana – Siemen hoặc tương đương

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Sân

DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CỦA CĂN HỘ Loại phòng Chi tiết Sân phơi q Gạch men Loại: Đồng tâm, hoặc tương đương q Đường ống nước: Bình minh hoặc tương đương Thang máy (sở hữu chung) q. Loại, hãng sản xuất: Mitsubishi hoặc tương đương Máy phát điện (sở hữu chung) q Loại Cummins công suất 650 KVA hoặc tương đương Đường ống căn hộ q Trong căn hộ: Bình minh hoặc tương đương Phòng cháy, chữa cháy q. Hệ thống chữa cháy ngoài căn hộ. Trong căn hộ có hệ thống báo cháy hoặc báo khói.

HỖ TRỢ TÀI CHÍNH • Sacombank (toàn hệ thống) Hạn mức cho vay đến

HỖ TRỢ TÀI CHÍNH • Sacombank (toàn hệ thống) Hạn mức cho vay đến 75%/giá trị hợp đồng mua bán căn hộ • Techcombank – PGD Lê Quang Định • Eximbank – Chi nhánh Sài Gòn • Habubank – Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh • Ocean. Bank – Chi nhánh Sài Gòn