Ton camt vung Hctmt vung 1 Vit s

  • Slides: 9
Download presentation

Toán: Đê-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông 1, Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 2

Toán: Đê-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông 1, Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 2 dam 2 2 200 … m = 3 dam 215 m 2 = 315 … m 2 30 hm 2 = 3000 … dam 2 760 m 2 = … 60 m 2 7 dam 2 …

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích a) Mi-li-mét vuông: 1 cm

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích a) Mi-li-mét vuông: 1 cm 1 mm 2 *Mi-li-mét vuông là diện tích của hình vuông có cạnh là 1 mm Mi-li-mét vông viết tắt là mm 2 *Ta thấy hình vuông 1 cm 2 gồm 100 hình vuông 1 mm 2 1 cm 2 = 100 mm 2 1 mm 2 = 1 100 cm 2

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích b) Bảng đơn vị đo

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích b) Bảng đơn vị đo diện tích: Lớn hơn mét vuông Mét vuông Bé hơn mét vuông km 2 hm 2 dam 2 dm 2 cm 2 mm 2 1 km 2 =100 1 hm 2 =100 1 dam 2 =100 1 dm 2 =100 1 cm 2 = 100 1 mm 2 hm 2 dam 2 dm 2 cm 2 1 1 = 1 100 km 2 *Nhận xét: = 1 100 hm 2 = 100 dam 2 = 100 m 2 mm 2 1 1 = = 100 dm 2 cm 2 - Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền. - Mỗi đơn vị đo diện tích bằng 1/100 đơn vị lớn hơn tiếp liền.

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích M BC 1/ a) Đọc

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích M BC 1/ a) Đọc các số đo diện tích: 29 mm 2; 305 mm 2; 1200 mm 2 29 mm 2 : Hai mươi chín mi-li-mét vuông. 305 mm 2 : Ba trăm linh năm mi-li-mét vuông. 1200 mm 2: Một nghìn hai trăm mi-li-mét vuông. b) Viết các số đo diện tích: Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông : 168 mm 2 Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông : 2310 mm 2

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích V 2/ a)Viết số thích

Toán: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích V 2/ a)Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 5 12 cm 2 km 2 500 mm 2 =… 1 hm 2 = 10…. 000 m 2 1200 hm 2 =. . . 7 hm 2 = 70 …. 000 m 2 3/ Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm: 1 2 1 mm = …. . cm 2 1 dm 2 = 100 8 2 8 mm = …. . cm 2 7 dm 2 = 100 29 2 29 mm = …. . cm 2 34 dm 2 = 100 1 …. . 100 7 …. . 100 34 …. . 100 m 2 m 2

22 hm 2 = 2 2010 m =… dam 2 km … 222 m

22 hm 2 = 2 2010 m =… dam 2 km … 222 m 2 37 dam 90 12000 000 mm 24 m =…. … dm m 20 dam 2 10 m 2 A. 2 2 A. A. A. 900 1 3724 200 km dm 2 m 22 B. B. 37024 1 20 90 dm m km C. 201 dam 2 0 m 2 B. 2 dam 2 010 m 2 2 22 1 dm 9 2 km D. D. 372400 9000 dm C. C. 37240 m 100 kmm D. 201 dam 2 1 m 2

 • Làm bài tập 2 a- cột 2 • Bài tập 2 b/

• Làm bài tập 2 a- cột 2 • Bài tập 2 b/ trang 28 • Bài sau: Luyện tập