t tnh ri tnh a 1607 4 b
Đặt tính rồi tính a) 1607 : 4 b) 4691 : 3
Toán
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 1. Giới thiệu về chữ số La Mã: I : một V : năm X : mười
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I V X
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 V X
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 V 5 X
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 V 5 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II 1 V 5 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II 1 2 V 5 X 10
2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II III 1 2 V 5 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II III 1 2 3 V 5 III : ba X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V 1 2 3 5 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V X 1 2 10 3 4 5 IV : bốn
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI X 1 2 10 3 4 5
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI X 1 2 10 3 4 5 6 VI : sáu
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VII X 1 2 10 3 4 5 6
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VII X 1 2 10 3 4 5 6 7
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII 1 2 3 4 5 6 7 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII 1 2 3 4 5 6 7 8 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X 10
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X 9 10 IX : chín
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X 9 10 XI
2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI 9 10 11 XI : mười một
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII 9 10 11
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII 9 10 11 12
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII XX 9 10 11 12
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII XX 9 10 11 12 20
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 12 20
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 12 20 21
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 II IV V VI VIII IX 3 4 5 6 7 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 12 20 21
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 II IV V VI VIII IX 3 4 5 6 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 12 20 21
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 II IV V VI VIII IX 3 4 5 6 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 20 21
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I 1 II IV V VI VIII IX 3 4 5 6 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 20
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX X XI XII XX XXI
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ 2. Mô t va i sô La Ma thươ ng gă p I II IV V VI VIII IX 1 2 3 4 5 6 7 8 X XI XII XX XXI 9 10 11 12 20 21
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ Bài 1: Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây: I; III; V; VII; IX; XI; XXI; IV; VIII; X; XII; XX;
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ Bài 3: Các số II, V, VII, IV, IX, XI. a)Theo thứ tự từ bé đến lớn b)Theo thứ tự từ lớn đến bé
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ Bài 4: Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã.
Trò chơi “Nối nhanh, nối đúng” XII IV II I VI VIII 4 5 12 7 8 3 6 9 2 11 1 10 III IX V X VII XI
Trò chơi “Nối nhanh, nối đúng” XII IV II I VI VIII 4 12 8 6 2 1 5 7 3 9 11 10 III IX V X VII XI
- Slides: 46