PHNG GD T TP THI NGUYN TRNG TIU

  • Slides: 15
Download presentation
PHÒNG GD &ĐT TP THÁI NGUYÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC TÍCH LƯƠNG II

PHÒNG GD &ĐT TP THÁI NGUYÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC TÍCH LƯƠNG II

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Kiểm tra bài cũ:

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Kiểm tra bài cũ: 1. Đọc: 2. Đọc bài SGK 3. Viết bảng con ao eo eochảyaorì rào Suối chào cờ Gióchú reo lao xao mèo Bé cái ngồi thổi kéosáo trái đào

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au cây

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au cây cau au - âu âu cầu cái cầu

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu Hãy so sánh vần au - âu a â u

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: Luyện viết:

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: Luyện viết: au - âu

Giải lao

Giải lao

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu Luyện đọc từ ứng dụng rau cải lau sậy châu chấu sáo sậu

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu au cây cau âu cầu cái cầu rau cải lau sậy châu chấu sáo sậu

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu Chào Mào có áo màu nâu Cứ mùa ổi tới từ đâu bay về

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu au âu cây cau cái cầu

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu Tranh vẽ gì ?

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu - Em thử đoán xem người bà đang nói gì với hai bạn nhỏ ? - Bà em thường dạy em những điều gì ? - Em đã làm gì để giúp bà ? Muốn bà vui, khỏe, sống lâu em phải làm gì ?

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au -

Thứ năm ngày 8 tháng 11 năm 2012 Học vần: Bài 39: au - âu

Tìm từ có tiếng chứa vần: au - âu 00 01 02 03 04

Tìm từ có tiếng chứa vần: au - âu 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60