Kubota Johkasou Model HS P Household Wastewater Treatment
Kubota Johkasou Model HS - P Household Wastewater Treatment System 5. 7. 10 Person Tank Johkasou của Kubota Loại HS - P Hệ thống xử lý nước thải dùng cho hộ gia đình Loại bể cho 5. 7. 10 người
“Johkasou” in Japan 8, 600, 000 units of “Johkasou” placed in Japan Approx. 160, 000 units of “Johkasou” were installed in Japan in 2008 for domestic use. In 1969, we started development of “Johkasou” That can treat only night soil(flush toilet water) In 1986, we launched new “Johkasou” that can treat both night soil and gray water. Since then, a new high-performance product development continues. Now we manufacture approx. 20, 000 “Johkasou” in a year. “Johkasou” ở Nhật Bản 8, 600, 000 bộ “Johkasou” đã được đặt tại Nhật Bản Gần 160, 000 bộ “Johkasou” được lắp đặt tại Nhật Bản năm 2008 cho việc sử dụng trong sinh hoạt Năm 1969, chúng tôi bắt đầu phát triển “Johkasou” mà chỉ có thể xử lý nước thải từ bệ xí (nước từ toilet dội nước) Năm 1986, chúng tôi giới thiệu loại “Johkasou” mới mà có thể xử lý được cả hai loại nước thải đen và nước thải xám. Từ sau đó, một loại sản phẩm công nghệ cao tiếp tục được phát triển. Hiện chúng tôi sản xuất gần 20, 000 bộ “Johkasou” trong một năm.
Price concerning “Johkasou” in Japan “Johkasou” Catalog Price 6, 000~ 12, 000 dollars Construction Cost 7, 500~ 12, 500 dollars Including “Johkasou” Maintenance and Operation cost a year 500~ 900 dollars Gi¸ liªn quan tíi “Johkasou” ë NhËt Bản Giá “Johkasou” trong Catalogue 6, 000~ 12, 000 đô la Chi phí xây dựng 7, 500~ 12, 500 đô la Bao gồm cả “Johkasou” Chi phí bảo dưỡng và vận hành trong một năm 500~ 900 đô la
Perspective cross section Vẽ phối cảnh mặt đứng Air-lift pump Bơm khí Influent Blower Nước vào Máy bơm khí Effluent Anaerobic filter tank First chamber Nước ra Bể lọc kỵ khí ngăn 1 Disinfection tank Anaerobic filter tank Second chamber Sedimentation tank Bể khử trùng Bể lọc kỵ khí ngăn 2 Remove solids in the wastewater and anaerobic microbe attached to the filer decompose organic matter.Sludge is stored in these tanks Loại bỏ chất thải rắn trong nước thải và vi sinh kỵ khí bám trên màng lọc phân huỷ chất hữu cơ. Bùn được chứa trong bể này Bể lắng cặn Contact aeration tank Bể thông khí tiếp xúc Aerobic microbe grows on the surface of contact media in the condition of aeration by blower Vi sinh hữu khí tăng trưởng trên bề mặt màng lọc tiếp xúc trong điều kiện thông khí bằng máy bơm khí Suspended solids are settled and supernatant flows to overflow weir Chất thải rắn lơ lửng được lắng lại và phần nổi lên được thổi vào dập chắn.
Flow sheet Biểu đồ Blower Regular water circulation Sloughed sludge transfer Vòng quay nước tuần hoàn Tháo bùn thải Disinfection tank Bể khử trùng Sedimentation tank Bể lắng cặn Contact aeration tank Bếp Giặt giũ Bồn rửa bát Tắm gội Toi lét Bể lọc thông khí Kitchen Laundry Sink Bath Toilet Anaerobic filter tank Bể lọc kuỵ khí Anaerobic filter tank Bể lọc kỵ khí BOD 200 mg/ L 200 L/P・D BOD 20 mg/L
Term and conditions of design Average daily wastewater 53 gal/P/D (200 L/P/D) Influent BOD 200 mg/L Effluent BOD 20 mg/L ≥ BOD removal rate 90% ≤ Các điều khoản và điều kiện trong thiết kế Nước thải trung bình hàng ngày 53 gal/P/D (200 L/P/D) BOD đầu vào 200 mg/L BOD đầu ra 20 mg/L ≥ Tỷ lệ loại bỏ BOD 90% ≤
TRANSPARENCY(Tr) CHECK Kiểm tra bằng thiết bị trong suốt (Tr) Treated Water Tr>20 cm ≒BOD<20 mg/L Nước được xử lý Tr>20 cm ≒BOD<20 mg/L
Specification outline Liệt kê các thông số kỹ thuật Capacities (gallons) Công suất Dimensions Thông số (in. ) Tank capacity Công suất bể 5 -person 5 người 7 -person 7 người 10 -person 10 người Model (Loại)) HS-5 P HS-7 P HS-10 P Anaerobic filter tank First chamber Bể lọc kỵ khí Ngăn thứ nhất 240 337 563 Anaerobic filter tank Second chamber Bể lọc kỵ khí Ngăn thứ hai 161 282 374 Contact aeration tank Bể thông khí 267 376 538 Sedimentation tank Bể lắng cặn 81 126 189 Disinfection tank Bể khử trùng 7 7 7 Total (Tổng cộng) 755 1128 1671 Length (Chiều dài) 96 104 128 Width (Chiều rộng) 48 65 74 Height (Chiều cao) 70 70 70 529 794 1036 Rated flow (liter/min) Tốc độ độ thổi khí 60 80 120 Power supply (Điện cung cấp) (w) 39 57 130 Weight (Trọng lượng) (lbs. ) Blower Bơm khí
Characteristics Environment Ministry’s government subsidy compliance type in Japan Certified by the Ministry of Construction (Notification No. 1292, No. 1 -2 in Japan) Adopting Anaerobic Filter Contact Aeration Process (Anaerobic-aerobic treatment process, Denitrification process with nitrified mixed liquor recycle), Effluent quality is stable. Adopting six valves and air-lift pump with adjustment device, Maintenance is easy. FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) Body Điểm nổi bật Là loại được hưởng tiền hỗ trợ từ Bộ Môi trường thuộc Chính phủ ở Nhật Bản Được Bộ Xây dựng chứng nhận (Giấy chứng nhận số 1292, Số 1 -2 ở Nhật Bản) Sử dụng quy trình lọc kỵ khí thông khí (Quy trình xử lý kỵ khí-thông khí, quy trình khử ni-tơ với việc tái chế hỗn hợp ni-tơ lỏng), Chất lượng đầu ra ổn định. Sử dụng sáu van và bơm khí với thiết bị điều chỉnh, dễ dàng bảo dưỡng. Thân bằng FRP (Nhựa bằng sợi thuỷ tinh chịu lực)
Tập đoàn KUBOTA Phòng Johkasou Nhà máy Shiga 2 -1 Takamatsu, Konan-shi, Shiga-ken, Nhật Bản Trụ sở chính 1 -2 -47 Shikitsuhigashi, Naniwa-ku, Osaka, Nhật Bản URL http: //jokaso. kubota. co. jp/ Hactra. , JSC Nhà máy RSP Km 53+200, quoc lo 18, H. Chi Linh, T. Hai Duong Van phong giao dich: Toa nha 17 T 4, Khu do thi Trung Hoa-Nhan Chinh, duong Hoang Dao Thuy, Q. Thanh Xuan, Ha Noi URL http: //jks-hactra. com. vn
- Slides: 10