KIM TRA BI C 1 Nu khai trin
KIỂM TRA BÀI CŨ 1) Nêu khai triển nhị thức Niu. Tơn 2) Số hạng tổng quát của khai triển (1) ? hoặc
Bài 1: Viết khai triển theo công thức nhị thức Niu-tơn Bài 2: Tìm hệ số của x 3 trong khai triển của biểu thức : Bài 3: Từ khai triển biểu thức hệ số của (3 x - 4)17 thành đa thức, hãy tính tổng các hệ số của đa thức nhận được.
Nhóm 1: Tìm hÖ sè cña x 12 y 13 trong khai triÓn (x + y)25 Nhóm 2: Tìm hệ số của x 5 trong khai triển (3 x + 4)5 Nhóm 3: Tìm số hạng không chứa x của khai triển
C U HỎI TRẮC NGHIỆM Chọn phướng án trả lời đúng? 1) S= 25+ 5. 24. 3 + 10. 23. 32 + 10. 22. 33 + 5. 2. 34 + 35 Cã gi¸ trÞ lµ : a) S= 625 c) S = 3125 b) S =18750 d) S = 1 2)S=x 6 -6 x 53 y+15 x 4(3 y)2 -20 x 3. (3 y)3+15 x 2. (3 y)46 x. (3 y)5+(3 y)6 Lµ khai triÓn cña : a) S= (x+y)6 c) S = (x-y)6 b) S =(x+3 y)6 d) S = (x-3 y)6
Cñng cè : Ai nhanh hơn? Hãy điển Đ, S vào ô trống trong bảng sau để cho biết câu ở hàng tương ứng là đúng hay sai: Câu 1. Số các số hạng vế phải ở công thức (1) là n + 1 Đ-S Đ 2. Tổng số mũ của a và b trong mỗi số hạng luôn bằng 2 n S 3. Các hệ số nhị thức cách đều hai số hạng đầu và cuối thì đối nhau 4. S 5. Đ Đ
Suy nghẫm Biết hệ số của x 2 trong khai triển ( 1 -3 x)n là 90. tìm n.
3) Sè h¹ng thø 12 kÓ tõ tr¸i sang ph¶i trong khai triÓn (2 -x)15 lµ: a) c) b) d) 4) Khai triÓn (2 x-1)5 lµ: a) 32 x 5+80 x 4 +80 x 3 +40 x 2 +10 x +1 b) 32 x 5 -80 x 4 +80 x 3 -40 x 2 +10 x -1 c) 16 x 5+40 x 4+20 x 3+20 x 2 +5 x +1 d) -32 x 5 +80 x 4 -80 x 3 +40 x 2 -10 x +1
- Slides: 7