IML 1 Unit 6 Lesson 3 Whats the
- Slides: 43
IML 1 Unit 6 Lesson 3 What’s the date today? Revision – asking what/where Tone Exercise Part 7 Q&As – asking when Asking yes or no questions Sending invitation Vocabulary extension Textbook Exercises
New words Extension Watching movie 看电影 kan dianying Listening to music 听音乐 ting yinyue Reading 看书 kan shu Surfing internet 上网 shang wang Singing 唱歌 chang ge Shopping 逛街 guang jie Fishing 钓鱼 diao yu Gardening 种花 zhong hua Taking pictures 摄影 she ying Playing chess 下棋 xia qi
Revision Practice - Work in pairs Q: What does Miss Li do on Saturday? Li xiao jie xingqi liu zuo shenme 李 小 姐 星 期 六 做 什 么? A: She listens to the music on Saturday. ta xingqi liu ting yinyue 她星期六听音乐。
Revision Practice Q: What does Mr Mao do on Wednesday? Mao xiansheng xingqi san zuo shenme 毛 先 生 星 期 三 做 什 么? A: He reads on Wednesday. ta xingqi san kan shu 他星期三看书。 --》 Speaking Practice
Part 1: Asking when
What day do you go to the park? Ni xing qi ji qu gong yuan? 你 星 期 几 去 公 园? Wo xing qi san qu gong yuan 我 星 期 三 去 公 园。
What day do you play basketball? Ni xing qi ji da lanqiu? 你 星 期 几 打 篮 球? Wo xing qi wu da lanqiu 我 星 期 五 打 篮 球。
What day do you learn Chinese? Ni xing qi ji _____? 你 星 期 几 _____? Wo xing qi _______ 我 星 期 _______。 Class Practise
Xingqi yi Xingqi er Xingqi san Xingqi si Shang ban Xue Guang zhongwen jie Xingqi wu Xingqi liu Kan Qu dianying gong yuan Q 1: Ni xingqi ji xue zhongwen? Q 2: Ni xingqi ji shangban? Q 3: Ni xingqi ji qu Xini? --》Practise Q&As with your partner Xingqi tian Qu Xini
Part 2: Asking yes or no questions
Asking yes/no questions Q: Do you work on Saturday? Ni xing qi liu shang ban ma 你 星 期 六 上 班 吗? A: Yes. 上 shang No. 不上 bu shang
Asking yes/no questions Q: Do you learn Chinese on Saturday? Ni xing qi liu xue zhongwen ma 你 星 期 六 学 中文 吗? A: Yes. 学 xue No. 不学 bu xue
Asking yes/no questions Q: Do you read on Saturday? Ni xing qi liu kanshu ma 你 星 期 六 看 书 吗? A: Yes. ? No. 不 ?
Asking yes/no questions Q: Do you go to the hospital on Saturday? Ni 你 星 期 六 去 医 院 吗? A: Yes. ? xing qi liu qu yiyuan ma No. 不 ? Practise with your partner
Part 3: Sending Invitation
Meals Can 餐
Chinese Meals Zhong can 中餐
Eating Chinese Meals Chi zhong can 吃中餐
Inviting you for a Chinese Meal Qing ni Chi zhong can 请你吃中餐
I invite you for a Chinese meal Wo qing ni Chi zhong can 我请你吃中餐
I would like to invite you for a Chinese meal Wo xiang qing ni Chi zhong can 我想请你吃中餐
Part 4: In a restaurant
May I ask?What would you like to eat?? Qing wen,Ni xiang chi shenme? 请 问,你 想 吃 什 么? Wo xiang chi chaofan 我 想 吃 炒 饭。
Fried rice is tasty Chaofan hen haochi 炒 饭 很 好 吃。
What would you like to drink?? Ni xiang he shenme? 你 想 喝 什 么? Wo xiang he fruit juice 我 想 喝 果 汁。
Fruit juice is tasty。 Guozhi hen haohe 果 汁 很 好 喝。
Ordering food C:Fuwuyuan F:Xiansheng Nin hao。 Qingwen nin xuyao shenme? C:lai yige chaofan he yi bei guozhi, xiexie F:Bu keqi。Xiexie。
Part 5: Inviting one’s for a dinner
Translation Exercise Today is Rebecca’s birthday. Jin tian shi Rebecca de shengri 今 天 是 Rebecca 的 生日。
Translation Exercise What’s the date today? Jin tian shi ji yue ji hao 今 天 是 几 月 几 号?
Translation Exercise It’s 15 th October today. Jin tian shi yue shiwu hao 今 天 是 十 月 十 五 号。
Translation Exercise We treat her a dinner. Women qing ta chi wanfan 我 们 请 她 吃 晚 饭。
Translation Exercise What are we having? Women chi shenme 我 们 吃 什 么?
Translation Exercise What are having Chinese meal Women chi zhongcan 我 们 吃 中 餐。
Translation Exercise Where do we go to eat? Women qu nali chi 我 们 去 哪 里 吃?
Translation Exercise Let’s go to Mum’s Kitchen Women qu mama chufang 我 们 去 妈 妈 厨 房。
Translation Exercise How does it sound? Zenme yang 怎 么 样?
Translation Exercise No problem. Mei wenti 没 问 题。
Translation Exercise Chinese meal is tasty there. Nali de zhongcan hen haochi 那 里 的 中 餐 很 好 吃。
Part 6: Vocabulary Extension yesterday / today /tomorrow Zuotian / jintian / mingtian 昨 天/ 今 天 / 明 天 Eg. 今天是星期三,昨天是……
Vocabulary Extension Last year / this year /next year Qunian / jinnian / mingnian 去 年/ 今 年 / 明 年 Eg. 今年是 2014 年,明年是……
Vocabulary Extension Last month / this month /next month Shangge yue / zhege yue / xiage yue 上个月/ 这个月 / 下个月 Eg. 这个月是 九月,上个月是……
Vocabulary Extension Last week / this week /next week Shangge xingqi / zhege xingqi / xiage xingqi 上个星期/ 这个星期/ 下个星期 Eg. 我上个星期上班,这个星期也上班, 下个星期不上班。
- Christopher terry iml
- Iml
- Iml
- Proc iml sas
- How to label hyp opp adj
- Unit 10, unit 10 review tests, unit 10 general test
- Hình ảnh bộ gõ cơ thể búng tay
- Ng-html
- Bổ thể
- Tỉ lệ cơ thể trẻ em
- Gấu đi như thế nào
- Tư thế worm breton là gì
- Chúa yêu trần thế
- Các môn thể thao bắt đầu bằng tiếng bóng
- Thế nào là hệ số cao nhất
- Các châu lục và đại dương trên thế giới
- Công của trọng lực
- Trời xanh đây là của chúng ta thể thơ
- Cách giải mật thư tọa độ
- Phép trừ bù
- Phản ứng thế ankan
- Các châu lục và đại dương trên thế giới
- Thể thơ truyền thống
- Quá trình desamine hóa có thể tạo ra
- Một số thể thơ truyền thống
- Cái miệng nó xinh thế chỉ nói điều hay thôi
- Vẽ hình chiếu vuông góc của vật thể sau
- Thế nào là sự mỏi cơ
- đặc điểm cơ thể của người tối cổ
- Thứ tự các dấu thăng giáng ở hóa biểu
- Vẽ hình chiếu đứng bằng cạnh của vật thể
- Vẽ hình chiếu vuông góc của vật thể sau
- Thẻ vin
- đại từ thay thế
- điện thế nghỉ
- Tư thế ngồi viết
- Diễn thế sinh thái là
- Dạng đột biến một nhiễm là
- So nguyen to
- Tư thế ngồi viết
- Lời thề hippocrates
- Thiếu nhi thế giới liên hoan
- ưu thế lai là gì
- Sự nuôi và dạy con của hươu