CC CHIN LC IU PHI FIFO FCFS Xoay

  • Slides: 11
Download presentation
CÁC CHIẾN LƯỢC ĐIỀU PHỐI § FIFO (FCFS) § Xoay vòng (Round Robin) §

CÁC CHIẾN LƯỢC ĐIỀU PHỐI § FIFO (FCFS) § Xoay vòng (Round Robin) § Theo độ ưu tiên § Công việc ngắn nhất (SJF) § Nhiều mức độ ưu tiên 1

FCFS (FIRST COMES FIRST SERVED) Ready List C B A CPU B CPU C

FCFS (FIRST COMES FIRST SERVED) Ready List C B A CPU B CPU C CPU Ready List C Tieán trình vaøo RL laâu nhaát ñöôïc choïn tröôùc Theo thứ tự vaøo RL Độc quyền Ready List 2

MINH HỌA FCFS P Tarrive. RL CPU burst P TT WT P 1 0

MINH HỌA FCFS P Tarrive. RL CPU burst P TT WT P 1 0 24 P 1 24 0 P 2 1 3 P 2 27 -1 24 -1 P 3 2 3 P 3 30 -2 27 -2 Avg. WT = (23+25)/3 = 16 P 1 0 P 2 24 0: P 1 vào RL P 1 dùng CPU 1: P 2 vào RL 2: P 3 vào RL 24: P 1 kết thúc P 2 dùng CPU 27: P 2 kết thúc P 3 dùng CPU P 3 27 3

ROUND ROBIN (RR) § Ñieàu phoái theo nguyeân taéc FCFS § Moãi tieán trình

ROUND ROBIN (RR) § Ñieàu phoái theo nguyeân taéc FCFS § Moãi tieán trình chæ söû duïng moät löôïng q cho moãi laàn söû duïng CPU Quantum/ Time slice Ready List C B A CPU B được giao quyền sử dụng CPU trong q ms kế tiếp C CPU C được giao quyền sử dụng CPU 4 trong q ms kế tiếp A chỉ chiếm CPU trong q ms Ready List A C Ready List B A

MINH HỌA RR VỚI Q = 4 P Tarrive. RL CPU burst P TT

MINH HỌA RR VỚI Q = 4 P Tarrive. RL CPU burst P TT WT P 1 0 24 P 1 30 0+(10 -4) P 2 1 3 P 2 7 -1 4 -1 P 3 2 3 P 3 10 -2 7 -2 Avg. WT = (6+3+5)/3 = 4. 66 P 1 0 P 2 4 P 3 7 P 1 10 P 1 14 P 1 18 P 1 22 P 1 26 30 0: 00 P 1 vào, P 1 dùng CPU 0: 07 P 2 dừng, P 3 dùng CPU 0: 01 P 2 vào (đợi) 0: 10 P 3 dừng, P 1 dùng CPU 0: 02 P 3 vào (đợi) 0: 14 P 1 vẫn chiếm CPU … 0: 04 P 1 hết lượt, P 2 dùng CPU 5

MINH HỌA RR VỚI Q = 4 P Tarrive. RL CPU burst P 1

MINH HỌA RR VỚI Q = 4 P Tarrive. RL CPU burst P 1 0 24 P 2 4 3 P 3 12 3 P 1 0 P 1 4 RL 0: 00 P 1 0: 04 ? P 2 8 § Tranh chaáp vò trí trong RL : “Chung thuûy” 1. P : running -> ready 2. P : blocked -> ready 3. P: new ->ready § Khoâng phaûi luoân coù thöù töï ñieàu phoái P 1 P 2 P 3 P 4. . . P 1 11 P 3 15 0: 04 P 2 P 1 0: 04 P 1 P 2 P 1 18 P 1 22 “Coù môùi nôùi cũ” “õChung thuûy” P 1 26 30 0: 8 P 2 P 1 0: 11 P 16 0: 15 P 3 P 1 0: 18 P 1

MINH HỌA SJF (ĐỘC QUYỀN) (2) P Tarrive. RL CPU burst P TT WT

MINH HỌA SJF (ĐỘC QUYỀN) (2) P Tarrive. RL CPU burst P TT WT P 1 0 24 P 1 24 0 P 2 1 3 P 2 29 -1 26 -1 P 3 1 2 P 3 26 -1 24 -1 Avg. WT = (24+22)/3 = 15. 33 P 1 0 0: 00 P 1 vào, P 1 dùng CPU P 3 24 P 2 26 29 0: 01 P 2 vào 0: 24 P 1 kết thúc, P 3 dùng CPU 0: 26 P 3 dừng, P 2 dùng CPU 0: 01 P 3 vào 0: 29 P 2 dừng 7

MINH HỌA SJF (KHÔNG ĐỘC QUYỀN) (1) P Tarrive. RL CPU burst P TT

MINH HỌA SJF (KHÔNG ĐỘC QUYỀN) (1) P Tarrive. RL CPU burst P TT WT P 1 0 24 P 1 30 0+(7 -1) P 2 1 3 P 2 4 -1 0 P 3 2 3 P 3 7 -2 4 -2 Avg. WT = (6+0+2)/3 = 2. 66 P 1 0 1 P 2 P 3 4 P 1 7 0: 00 P 1 vào, P 1 dùng CPU 0: 01 P 2 vào (độ ưu tiên cao hơn P 1) P 2 dành quyền dùng CPU 30 0: 4 P 2 kết thúc, P 3 dùng CPU 0: 7 P 3 dừng, P 1 dùng CPU 0: 30 P 1 dừng 8

MINH HỌA SJF (KHÔNG ĐỘC QUYỀN) (2) P Tarrive. RL CPU burst P TT

MINH HỌA SJF (KHÔNG ĐỘC QUYỀN) (2) P Tarrive. RL CPU burst P TT WT P 1 0 24 P 1 33 0+(10 -1) P 2 1 5 P 2 5 0 P 3 3 4 P 3 7 6 -3 Avg. WT = (9+0+3)/3 = 4 P 1 P 2 0 1 3 P 2 P 3 6 P 1 10 0: 00 P 1 vào, P 1 dùng CPU 0: 01 P 2 vào (độ ưu tiên cao hơn P 1) P 2 dành quyền dùng CPU 0: 03 P 3 vào (độ ưu tiên < P 2) P 2 dành quyền dùng CPU 33 0: 6 P 2 kết thúc, P 3 dùng CPU 0: 10 P 3 dừng, P 1 dùng CPU 0: 33 P 1 dừng 9

MINH HỌA SJF (NHIỀU CHU KỲ CPU) P Tarrive. RL CPU 1 burst IO

MINH HỌA SJF (NHIỀU CHU KỲ CPU) P Tarrive. RL CPU 1 burst IO 1 R IO 1 T CPU 2 burst IO 2 R IO 2 T P 1 0 5 R 1 2 2 R 2 2 P 2 2 1 R 1 10 1 R 1 4 P 3 10 8 R 2 1 0 Null 0 CPU P 1 P 2 0 2 P 1 3 P 3 6 10 P 2 13 P 2 R 1 3 P 3 14 P 1 15 P 1 13 P 3 17 21 P 2 15 19 R 2 P 1 17 P 3 10 19 21 22

Bài tập: Hãy điều phối CPU: SJF không độc quyền. R 1, R 2:

Bài tập: Hãy điều phối CPU: SJF không độc quyền. R 1, R 2: FIFO Tiến trình Thời điểm vào Ready list IO lần 1 CPU 1 P 1 0 P 2 IO lần 2 CPU 2 Thời gian Thiết bị 8 5 R 1 1 0 Null 2 1 8 R 2 2 5 R 1 P 3 10 6 5 R 1 2 3 R 2 P 4 11 3 20 R 2 0 0 Null 11