Adobe presenter 9 0 S dng son gio
Adobe presenter 9. 0 Sử dụng để soạn giáo án E-learning 1
I. Chuẩn bị Mail: trieutrach 1309@gmail. com MK: 13092017 Cài đặt offices 2007 trở lên Cài đặt Adobe presenter 9. 0 link https: //drive. google. com/open? id=1 p 6 Skrxk 4 e. Evo 3 G 7 gy. Mk. UU 0 c. EUn. Am 49 s. I Hướng dẩn crack link http: //hoctructuyen. violet. vn/present/playsco/package. Id/3822684 Chú ý: Nêu máy chưa cài office khi cài đặt Adobe presenter sẽ báo lỗi Sau khi cài đặt trên menu powerpoint xuất hiện tab Adobe Presenter II. Định nghĩa E-learning: E-learning là sử dụng các công nghệ Web và Internet trong học tập. Là thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông.
III. Phân biệt bài giảng Elearning và bài giảng điện tử: Bài giảng điện tử: toàn bộ nội dung, kiến thức, kế hoạch lên lớp của một bài dạy được sử dụng cho giáo viên thực hiện trên lớp, có sự tương tác trực tiếp giữa người dạy và người học Bài giảng Elearning: là bài giảng phục vụ cho việc tự học mà không cần đến vai trò của giáo viên giảng dạy.
IV. Giới thiệu chung Adobe presenter 9. 0 Adobe presenter là sản phẩm của hảng Adobe hỗ trợ soạn giáo án điện tử elearning (nay gọi chung giáo án điện tử) Phần mềm này như là một add-in tích hợp với MS Power. Point Đáp ứng được các tiêu chí của Cục CNTT – Bộ GD&ĐT đặt ra trong việc thiết kế bài giảng điện tử Ưu điểm Tận dụng được bài trình chiếu từ Powerpoint Dễ sử dụng (vì phần lớn dùng môi trường Powerpoint) Hỗ trợ đa dạng mẫu trắc nghiệm và dễ dàng tạo các mẫu trắc nghiệm với nhiều tính năng Khả năng đồng bộ âm thanh (lời giảng) giữa các slide tốt Đóng gói thành bài giảng e-Learrning dễ dàng Nhược điểm Khả năng đồng bộ video (hình giáo viên giảng bài) chưa tốt Thể hiện các hiệu ứng trình diễn không thuận lợi như Powerpoint
Giao diện Adobe Presenter trong office 2007, 2010, 2013: Powerpoint 2007, 2010, 2013
* Các bước sử dụng Adobe Presenter Bước 1: Tạo bài trình chiếu bằng Power. Point Có thể tận dụng bài trình chiếu đã có (có thể chèn thêm Logo của trường vào, hình ảnh tác giả, chỉnh lại màu sắc, …) Bước 2: Biên tập Chèn video và âm thanh (ví dụ âm thanh thuyết minh bài giảng Chèn các tệp flash Chèn câu hỏi tương tác (quizze), câu hỏi khảo sát Đồng bộ âm thanh, video Bước 3: Xuất bản bài giảng Đóng Đưa gói bài giảng (theo các chuẩn SCORM, AICC) lên mạng hoặc trình chiếu dạy học
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử 1. Thiết lập thông tin bài dạy, giáo viên, …: Chọn tab Adobe Presenter Settimgs Đặt tiêu đề: chọn Appearance gõ tiệu đề
Ø Thiết đặt chế độ trình chiếu: chọn playback Auto play on start (tự động chạy khi trình chiếu) Loop presentation (lặp lại bài trình chiếu) Include slide numbers in outline (đánh mục lục các slide ở viền ngoài) Pause after each animation (tạm dừng sau mỗi hoạt động) Use PPTX slide time: thời gian trình chiếu theo thời gian slide powerpoint Default slide duration (thời gian chạy slide không có video, audio) * Restore Defaults: khôi phục thiết lập mặc định
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử Chọn chất lượng âm thanh và hình ảnh: chọn Quality Nên để ở chế độ mặc định Đính kèm tập văn bản, bảng tính, …từ máy hoặc tài nguyên trên internet: chọn Attachments Chọn Add Chọn kiểu tài nguyên (file, link) Chọn đường dẫn
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử Chọn chất lượng âm thanh và hình ảnh: chọn Quality Nên để ở chế độ mặc định Đính kèm tập văn bản, bảng tính, …từ máy hoặc tài nguyên trên internet: chọn Attachments Chọn Add Chọn kiểu tài nguyên (file, link) Chọn đường dẫn
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử Thiết đặt thông tin tác giả (giáo viên) Chọn Presenters Add gõ các thông tin, chèn ảnh, logo, …
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử Thiết đặt thông tin tác giả (giáo viên) Chọn Presenters Add gõ các thông tin, chèn ảnh, logo, …
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử 2. Thiết lập giao diện trình chiếu: Adobe Presenter Theme
V. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử 2. Thiết lập giao diện trình chiếu: Adobe Presenter Theme Vào Modify text labels để điều chỉnh nhãn và việt hóa giao diện.
VI. Xem trước sản phẩm Chọn ADOBE PRESENTER Publish Nhấn vào đây để xem
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra 1. Quản lý bộ câu hỏi: Chọn (Quiz) Manage Tab Quizzes: quản lý các câu hỏi có trong bài giảng Tab Output Option: tùy chọn hiển thị các nội dung liên quan đến câu hỏi Tab Report: hỗ trợ gửi thống kê, báo cáo (chỉ sử dụng được khi bài giảng được gửi lên mạng) Tab Default label: quản lý các nhãn thông báo mặc định Tab Appearance: thiết lập kiểu chữ, cỡ chữ, . . Cho câu hỏi, câu trả lời, nút lệnh, thông báo, …
Tab Quizzes: Add Quiz: tạo bộ câu hỏi mới (mỗi bộ câu hỏi được tạo trên các slide liên tiếp) Add Question Group: tạo nhóm câu hỏi (mỗi nhóm câu hỏi có nhiều câu, có thể lấy ra ngẫu nhiên 1 số câu hỏi) * Mỗi bộ câu hỏi có thể có nhiều nhóm Add Question: thêm câu hỏi (câu hỏi có thể thuộc nhóm hoặc thuộc bộ câu hỏi)
Tab Output Option: Display question list in quiz pane: hiển thị danh sách câu hỏi tại phần outline Display score for each question: hiển thị điếm mỗi câu hỏi Display question attempts as tooltips: hiển thị số lần được trả lời câu hỏi Display current score: hiển thị số điểm đang có Display passing and maximum score: hiển thị số điểm cần đạt và điểm tối đa Display quiz attempts: hiển thị số lần trả lời câu hỏi Show incomplete quiz warning: hiển thị nhắc nhở khi chưa hoàn thành câu hỏi
Tab Default Label: Submit button text: tên nút lệnh Submit (chọn/ nộp bài) Clear button text: tên nút lệnh Clear (xóa) Correct message: thông điệp khi trả lời đúng Incorrect message: thông điệp khi trả lời sai Retry message: thông điệp nhắc làm lại (Thử làm lại) Incomplete message: Cần hoàn thành câu hỏi
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra 2. Tạo câu hỏi trắc nghiệm, tương tác, vấn đáp: Adobe Thêm presenter Quiz Manage bộ câu hỏi chọn Add quiz Quiz settings: (cài đặt các thuộc tính cho bộ câu hỏi) § Name: tên loại câu hỏi § Required: phản ứng khi trả lời: có thể bỏ qua, phải trả lời, phải hoàn thành, phải trả lời đúng tất cả các câu hỏi…) § Settings: ý nghĩa theo thứ tự:
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Settings: ý nghĩa theo thứ tự: § Cho phép làm lại § Cho phép xem lại câu hỏi § Cho xem các slide hướng dẫn § Hiện thị kết quả khi làm xong § Hiện thị câu hỏi trong danh mục § Trộn câu hỏi § Trộn câu trả lời
Pass or fail Options: thiết lập yêu cầu cho bộ câu hỏi Pass/Fail: tỉ lệ % câu đúng hoặc nhập số điểm yêu câu hoàn thành bộ câu hỏi If passing grade: khi hoàn thành bộ câu hỏi Action: If Go to next slide, Go to slide, Open Url failing grade: Allow user: số lần cho phép làm bài Infinite attempts: không giới hạn
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Thêm câu hỏi Add quesion Ý nghĩa Câu hỏi lựa chọn Câu hỏi đúng/sai Điền vào chỗ khuyết Trả lời ngắn với ý kiến của mình. Ghép đôi Đánh giá mức độ, thăm dò ý kiến. Câu hỏi kéo thả
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng lựa chọn Multiple choice Tab Question: § Name: tên câu hỏi § Question: nội dung § Score: điểm § Add: thêm đáp án § Delete: xóa đáp án § Type: một hoặc nhiều ĐA § Shuffle Answers: trộn ĐA
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Để thể hiện tốt tính tương tác thì ngay mỗi lựa chọn trả lời, cần bổ sung những thông tin phản hồi tương ứng. Giúp người học nhận ra họ trả lời đúng là vì sao? Chọn nút Advanced… nhập đáp án, nội dung phản hồi cho từng lựa chọn
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Tab Option: Type: dạng câu hỏi Graded – câu hỏi phân loại, bắt buộc trả lời đúng hoặc sai Survey: câu hỏi dạng thăm dò, khảo sát, điều tra If correct answer Action: chuyển đến slide tiếp hoặc 1 lide nào đó hoặc 1 website If wrong answer Allow user [] attempts: số lần cho phép trả lời; Infinite attempts: không giới hạn số lần trả lời Action: Show correct message, show error message: hiển thị thông tin phản hồi
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng đúng/sai: tương tự Adobe presenter Quiz Manage Add question True/False
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng điền khuyết: Add question Fill in the blank Description: mô tả (hoàn thành câu trả lời bằng cách điền vào ô trống) Nhập đầy đủ nộ dung vào ô Phrase Bôi đen từ ở vị trí cần tạo chỗ trống Add Blank… Type: gõ câu trả lời Select: chọn câu trả lời Add: để thêm đáp án
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng trả lời ngắn: Là loại câu hỏi mà người học có thể trả lời với ý kiến của mình. Trong đó người soạn câu hỏi có thể tạo ra những câu trả lời có thể chấp nhận. Add question Short answer Acceptable answer: thêm các câu trả lời có thể chấp nhận
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng ghép đôi (nối cặp): Là loại câu hỏi có sự ghép giữa hai nhóm đối tượng để cho ra kết quả đúng nhất. Add question Matching Nhập nội dung vào 2 cột (Column 1, Column 2) Chọn nội dung từ cột thứ nhất, kéo sang cột thứ 2 tại đáp án tương ứng
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng thăm dò, điều tra, đánh giá: Là loại câu hỏi thăm dò ý kiến của người học. Không có câu trả lời nào là sai trong này. Người học đưa ra các quan điểm của mình trong từng nội dung mà người soạn thảo câu hỏi đưa ra. Add question likert Nhập phần mô tả, phần câu hỏi Đánh dấu chọn các mục cần hiển thị (có thể sửa nội dung cho phú hợp) • • • Không đồng ý- Disagree Một vài chỗ không đồng ýSomewhat Disagree Bình thường- Neutral Một vài chỗ đồng ý- Somwhat Agree Đồng ý- Agree
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi dạng sắp xếp đúng thứ tự: Add question Sequence Chọn Add để thêm câu hỏi theo thứ tự đúng Style: • Drag drop: kéo thả • Drop Down list: chọn từ danh sách
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra Chèn câu hỏi kéo thả Add question Drag drop Chọn nền: Background image Thêm đối tượng kéo thả (image hoặc text): Drag item Thêm đối tượng thả vào (image hoặc text): Drop target Chọn nút Arrange (>>) để sang bước kế tiếp Điều chỉnh kích thước, vị trí phù hợp
VII. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra 3. Chỉnh sửa câu hỏi đã tạo: Chọn manage Chọn câu hỏi cần chỉnh sửa Chọn Edit để sửa, 4. Tạo nhóm câu hỏi: Delete để xóa Manage Add Question Group Name: đặt tên cho nhóm câu hỏi Sore: Số điểm câu hỏi Include: Số câu hỏi được lấy trong nhóm (mới tạo mặc định 0) Shuffle question: hoán đổi thư tự câu hỏi Ok Chọn nhóm Add question (để them câu hỏi cho nhóm) Chọn nhóm Edit sửa giá trị trong mục Include
VIII. Chèn và chỉnh sửa video, Audio Chèn video (mỗi file video gắn với 1 slide): § § Chèn: Adobe Presenter video import § Chọn Slide chèn vào: Import on (mặc định slide hiện hành) § Chọn Slide video: video chèn vào giữa slide powerpoint § Slidebar video: chèn vào slidebar Chỉnh sửa: Adobe Presenter video edit
VIII. Chèn và chỉnh sửa video, Audio Chèn audio: (Audio) import chọn Slide chọn Browse để chọn âm thanh Sửa: Chọn (Audio) Edit Đồng bộ hóa âm thanh và hiệu ứng Chọn sync Chọn nút sync để đồng bộ và phát âm thanh Bấm Sau nút next animation khi cần chạy hiệu ứng khi xong chọn Save hoặc Discard để hủy bỏ
IX. Đóng gói sản phẩm Xuất bản sản phẩm: Chọn mục Publish Chọn My Computer: nếu muốn lưu thành sản phẩm hoàn chỉnh tại máy tính của mình Adobe Connect: xuất bài giảng trực tiếp lên mạng (có tài khoản) Adobr PDF: xuất thành file PDF * Có thể chỉnh sửa thông tin: chọn settings, Slide Manager
Mặt trời mọc ở hướng nào ? A) Tây B) Đông C) Bắc D) Nam Đúng rồi - Click chổ bất kì để tiếp. Your tục answer: Sai - Click chổ bất kì để tiếp tục Đúng Sailời rồi phải answer trả câu The. Bạn correct is: hỏi trước khi tiếp tụcạn phải trả lời câu hỏi trước khi tiếp tục Trả lời Làm lại 40
Kiểm tra 1 Your Score {score} Max Score {max-score} Number of Quiz {total-attempts} Attempts Question Feedback/Review Information Will Appear Here Continue Review Quiz 41
- Slides: 41